Có 2 kết quả:

气哼哼 qì hēng hēng ㄑㄧˋ ㄏㄥ ㄏㄥ氣哼哼 qì hēng hēng ㄑㄧˋ ㄏㄥ ㄏㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) enraged
(2) furious
(3) livid

Từ điển Trung-Anh

(1) enraged
(2) furious
(3) livid